1
06:19 - 06:22
3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:19 - 06:39
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:19 - 06:22
    3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:19
    H
    12
    長都 Osatsu
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (3phút
    JPY 250
    06:22
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
  2. 2
    06:19 - 06:39
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:19
    H
    12
    長都 Osatsu
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    06:25 06:33
    H
    10
    H
    10
    恵庭 Eniwa
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (6phút
    JPY 290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:39
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
cntlog