1
10:07 - 10:27
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:07 - 10:52
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:07 - 11:03
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:07 - 10:27
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:07
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (20phút
    JPY 320
    10:27
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    10:07 - 10:52
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:07
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (22phút
    JPY 320
    10:29 10:29
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    10:37 10:42
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (10phút
    JPY 180
    10:52
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    10:07 - 11:03
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:07
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (13phút
    JPY 230
    10:20 10:32
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (12phút
    JPY 320
    10:44 10:44
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    Đi bộ( 4phút
    10:48 10:53
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (10phút
    JPY 190
    11:03
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog