1
21:42 - 22:26
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:42 - 22:38
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:42 - 22:54
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:42 - 22:57
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:42 - 22:26
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:42
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    21:49 22:02
    JA
    01
    JC
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (17phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    篠栗 Sasaguri
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (7phút
    JPY 380
    22:26
    JC
    08
    城戸南蔵院前 Kidonanzoin-mae
  2. 2
    21:42 - 22:38
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:42
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    21:49 22:22
    JA
    01
    JC
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (16phút
    JPY 380
    22:38
    JC
    08
    城戸南蔵院前 Kidonanzoin-mae
  3. 3
    21:42 - 22:54
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:42
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    21:57 22:13
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-宇美) JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến 宇美 Umi
    (15phút
    22:28 22:40
    JD
    11
    JC
    04
    長者原 Chojabaru
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (7phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    篠栗 Sasaguri
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (7phút
    JPY 380
    22:54
    JC
    08
    城戸南蔵院前 Kidonanzoin-mae
  4. 4
    21:42 - 22:57
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:42
    JB
    01
    竹下 Takeshita
    21:48 22:06
    JB
    03
    JB
    03
    南福岡 Minamifukuoka
    22:16 22:29 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    篠栗 Sasaguri
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (7phút
    JPY 480
    22:57
    JC
    08
    城戸南蔵院前 Kidonanzoin-mae
cntlog