1
00:12 - 01:19
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
00:16 - 01:20
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:12 - 01:21
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
00:12 - 01:24
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:12 - 01:19
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:12 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    00:36 00:36 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    00:38 00:43
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    00:45 00:53
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (24phút
    JPY 330
    01:17 01:17
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    01:19 四条(京都市営) Shijo
  2. 2
    00:16 - 01:20
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:16
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (55phút
    JPY 1.340
    01:11 01:17
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (3phút
    JPY 220
    01:20
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
  3. 3
    00:12 - 01:21
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:12 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    00:15 00:23
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (10phút
    00:33 00:41
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (38phút
    JPY 480
    01:19 01:19
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    01:21 四条(京都市営) Shijo
  4. 4
    00:12 - 01:24
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:12 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    00:36 00:36 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    00:38 00:43
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (39phút
    JPY 330
    01:22 01:22
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    01:24 四条(京都市営) Shijo
cntlog