1
09:36 - 10:18
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:36 - 10:22
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:36 - 10:25
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:36 - 10:30
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:36 - 10:18
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:36 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    09:39 09:47
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    10:00 10:00
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    10:07 10:10
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    10:18
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    09:36 - 10:22
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:36
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪) Bus(Osaka Airport-Osaka)
    Hướng đến 大阪マルビル Osaka-marubiru
    (30phút
    JPY 650
    10:06 10:06
    大阪マルビル Osaka-marubiru
    Đi bộ( 5phút
    10:11 10:14
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    10:22
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    09:36 - 10:25
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:36 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    09:39 09:47
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    10:00 10:00
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    10:12 10:19
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (6phút
    JPY 170
    10:25
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    09:36 - 10:30
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:36 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (36phút
    JPY 500
    10:12 10:20
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (10phút
    JPY 280
    10:30
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog