2024/04/23  22:14  khởi hành
1
23:04 - 02:56
3h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
22:21 - 03:06
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
22:18 - 03:50
5h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
22:18 - 04:44
6h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:04 - 02:56
    3h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    23:04
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h29phút
    JPY 3.960
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.930
    Ghế Tự do : JPY 3.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.160
    01:33 02:36
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    02:56
    鳥取空港 Tottori Airport
  2. 2
    22:21 - 03:06
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:21
    A
    47
    大阪 Osaka
    22:25 22:43
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    23:17 00:13
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (1h30phút
    JPY 3.960
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.660
    01:43 02:46
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    03:06
    鳥取空港 Tottori Airport
  3. 3
    22:18 - 03:50
    5h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    22:24 22:47
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    23:32 00:44
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (1h43phút
    JPY 2.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    02:27 03:30
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    03:50
    鳥取空港 Tottori Airport
  4. 4
    22:18 - 04:44
    6h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    22:24 22:42
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    23:16 23:40
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (33phút
    00:13 00:46
    A
    上郡 Kamigori
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (1h9phút
    01:55 02:38
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 鳥取 Tottori
    (43phút
    JPY 3.960
    03:21 04:24
    B
    鳥取 Tottori
    連絡バス(鳥取空港-鳥取) Bus(Tottori Airport-Tottori)
    Hướng đến 鳥取空港 Tottori Airport
    (20phút
    JPY 480
    04:44
    鳥取空港 Tottori Airport
cntlog