1
00:53 - 00:58
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:53 - 01:14
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:53 - 00:58
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:53
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (5phút
    JPY 240
    00:58
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
  2. 2
    00:53 - 01:14
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:53
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (7phút
    JPY 290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    01:00 01:10
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (4phút
    JPY 180
    01:14
    NK
    26
    貝塚(大阪府) Kaizuka(Osaka)
cntlog