1
11:45 - 12:51
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:45 - 13:16
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:35 - 13:24
1h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:35 - 13:28
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:45 - 12:51
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:45
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (24phút
    12:09 12:22
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    12:29 12:42
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 980
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    12:51
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  2. 2
    11:45 - 13:16
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:45
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (24phút
    JPY 830
    12:09 12:42
    KS
    41
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:52 12:52
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    12:57 13:07
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    13:16
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  3. 3
    11:35 - 13:24
    1h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:35
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (11phút
    JPY 480
    11:46 11:54
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (12phút
    JPY 190
    12:06 12:16
    SL
    19
    TR
    04
    北習志野 Kita-Narashino
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (13phút
    JPY 440
    12:29 12:29
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    12:32 12:36
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (26phút
    13:02 13:15
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 520
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    13:24
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  4. 4
    11:35 - 13:28
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:35
    HS
    12
    千葉ニュータウン中央 Chiba New Town Chuo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (11phút
    JPY 480
    11:46 11:54
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (23phút
    JPY 230
    12:17 12:24
    SL
    24
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (42phút
    13:06 13:19
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    13:28
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
cntlog