1
17:36 - 17:59
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:41 - 18:05
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:41 - 18:05
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
17:41 - 18:29
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:36 - 17:59
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:36
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (23phút
    JPY 210
    17:59
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  2. 2
    17:41 - 18:05
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:41
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (7phút
    17:48 17:56
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    JPY 210
    18:05
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  3. 3
    17:41 - 18:05
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:41
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (12phút
    JPY 210
    17:53 18:01
    KO
    24
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    18:05
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  4. 4
    17:41 - 18:29
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:41
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (10phút
    JPY 190
    17:51 17:51
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    17:57 18:02
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    18:13 18:21
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 140
    18:29
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
cntlog