2024/04/23  22:11  khởi hành
1
22:41 - 23:54
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:41 - 01:17
2h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:41 - 01:23
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:41 - 01:57
3h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:41 - 23:54
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:41 須賀川 Sukagawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (12phút
    22:53 23:10 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    23:54 仙台 Sendai(Miyagi)
  2. 2
    22:41 - 01:17
    2h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:41 須賀川 Sukagawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h0phút
    23:41 23:54 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h23phút
    JPY 2.310
    01:17 仙台 Sendai(Miyagi)
  3. 3
    22:41 - 01:23
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:41 須賀川 Sukagawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (12phút
    22:53 23:30 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (15phút
    Ghế Tự do : JPY 1.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    23:45 00:00 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h23phút
    JPY 2.310
    01:23 仙台 Sendai(Miyagi)
  4. 4
    22:41 - 01:57
    3h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:41 須賀川 Sukagawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h0phút
    JPY 990
    23:41 00:06 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 槻木 Tsukinoki
    (1h11phút
    JPY 980
    01:17 01:30 槻木 Tsukinoki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (27phút
    JPY 420
    01:57 仙台 Sendai(Miyagi)
cntlog