1
10:30 - 14:02
3h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
10:30 - 14:20
3h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
10:30 - 14:35
4h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:30 - 14:52
4h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:30 - 14:02
    3h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:30 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    10:43 11:03
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    11:42 11:42
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 16phút
    11:58 12:28 上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    13:55 13:55 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    14:02 仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
  2. 2
    10:30 - 14:20
    3h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:30 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    10:43 11:08
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    12:00 12:41
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 7.150
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.260
    14:13 14:13 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    14:20 仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
  3. 3
    10:30 - 14:35
    4h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:30 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    10:43 11:08
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    12:00 12:14
    JO
    19
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:43 13:21
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    JPY 7.150
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.810
    14:28 14:28 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    14:35 仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
  4. 4
    10:30 - 14:52
    4h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:30 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    10:43 11:03
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    11:55 12:01
    A
    18
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 290
    12:06 12:28
    G
    16
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h17phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    14:45 14:45 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    14:52 仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
cntlog