1
16:42 - 17:25
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:52 - 17:48
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:42 - 17:25
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:42
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (43phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:25
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
  2. 2
    16:52 - 17:48
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:52
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    17:17 17:24
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    17:30 17:30
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    17:37 17:42 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:48
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
cntlog