1
20:38 - 22:25
1h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
20:38 - 22:48
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
20:38 - 22:50
2h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
20:38 - 22:53
2h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:38 - 22:25
    1h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:38 上尾 Ageo
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (33phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:11 21:11
    JU
    02
    上野 Ueno
    Đi bộ( 7phút
    21:18 21:38
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (41phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    22:19 22:19
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    22:25
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    20:38 - 22:48
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:38 上尾 Ageo
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (33phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:11 21:18
    JU
    02
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (5phút
    21:23 21:48
    G
    19
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    22:42 22:42
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    22:48
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    20:38 - 22:50
    2h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    20:38 上尾 Ageo
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:16 21:49
    JU
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (55phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    22:44 22:44
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    22:50
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    20:38 - 22:53
    2h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:38 上尾 Ageo
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:53 21:00
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    21:03 21:11
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (36phút
    JPY 860
    21:47 22:10
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (37phút
    JPY 960
    22:47 22:47
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    22:53
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
cntlog