1
14:09 - 20:46
6h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:09 - 20:59
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:09 - 21:21
7h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
14:09 - 23:36
9h27phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:09 - 20:46
    6h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:09
    松本空港 Matsumoto Airport
    連絡バス(松本空港-松本) Bus(Matsumoto Airport-Matsumoto)
    Hướng đến 松本 Matsumoto
    (25phút
    JPY 650
    14:34 14:53 松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 塩尻 Shiojiri
    (2h2phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    16:55 16:55
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    17:01 17:16
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    17:44 18:41
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h45phút
    JPY 46.100
    20:26 20:39
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:46
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
  2. 2
    19:09 - 20:59
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:09 松本空港 Matsumoto Airport
    空路([札幌]新千歳空港-松本空港) Airline(Shinchitose Airport-Matsumoto Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    20:39 20:52
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:59
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
  3. 3
    14:09 - 21:21
    7h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:09
    松本空港 Matsumoto Airport
    連絡バス(松本空港-松本) Bus(Matsumoto Airport-Matsumoto)
    Hướng đến 松本 Matsumoto
    (25phút
    JPY 650
    14:34 14:57 松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (1h10phút
    16:07 16:44 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 12.970
    18:06 18:16
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 5.170
    18:22 18:30
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:49 18:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:51 19:31 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:01 21:14
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:21
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
  4. 4
    14:09 - 23:36
    9h27phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    14:09
    松本空港 Matsumoto Airport
    連絡バス(松本空港-松本) Bus(Matsumoto Airport-Matsumoto)
    Hướng đến 松本 Matsumoto
    (25phút
    JPY 650
    14:34 15:13 松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 塩尻 Shiojiri
    (2h15phút
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    17:28 17:33
    JC
    22
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (16phút
    17:49 17:57
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    18:22 18:31
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    18:43 19:19
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    20:26 20:39 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 9.130
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    21:02 22:11 仙台空港 Sendai Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    23:16 23:29
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (7phút
    JPY 270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:36
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
cntlog