1
17:44 - 18:06
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:44 - 18:09
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:47 - 18:12
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:44 - 18:12
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:44 - 18:06
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:44
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (5phút
    17:49 17:56
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (4phút
    JPY 260
    18:00 18:00
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    Đi bộ( 1phút
    18:01 18:04
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (2phút
    JPY 160
    18:06
    SG
    09
    松原(東京都) Matsubara(Tokyo)
  2. 2
    17:44 - 18:09
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:44
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (4phút
    JPY 180
    17:48 17:56
    DT
    03
    SG
    01
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (13phút
    JPY 160
    18:09
    SG
    09
    松原(東京都) Matsubara(Tokyo)
  3. 3
    17:47 - 18:12
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:47
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    17:53 18:01
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 160
    18:03 18:09
    KO
    07
    SG
    10
    下高井戸 Shimo-takaido
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (3phút
    JPY 160
    18:12
    SG
    09
    松原(東京都) Matsubara(Tokyo)
  4. 4
    17:44 - 18:12
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:44
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (9phút
    17:53 18:01
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 160
    18:03 18:09
    KO
    07
    SG
    10
    下高井戸 Shimo-takaido
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (3phút
    JPY 160
    18:12
    SG
    09
    松原(東京都) Matsubara(Tokyo)
cntlog