1
18:55 - 19:08
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:55 - 19:10
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:55 - 19:20
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:55 - 19:22
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:55 - 19:08
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:55
    Z
    12
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    18:58 19:05
    Z
    11
    E
    14
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (3phút
    JPY 290
    19:08
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
  2. 2
    18:55 - 19:10
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:55
    S
    13
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    18:58 19:06
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (4phút
    JPY 180
    19:10
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
  3. 3
    18:55 - 19:20
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:55
    Z
    12
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    19:01 19:01
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
    Đi bộ( 6phút
    19:07 19:09
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    19:11 19:17
    H
    13
    T
    11
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (3phút
    JPY 210
    19:20
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
  4. 4
    18:55 - 19:22
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:55
    Z
    12
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    19:05 19:16
    Z
    08
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (6phút
    JPY 210
    19:22
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
cntlog