2024/04/20  05:22  khởi hành
1
06:02 - 09:39
3h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:02 - 09:52
3h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:02 - 10:06
4h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:02 - 10:41
4h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:02 - 09:39
    3h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:02 四ツ小屋 Yotsugoya
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (42phút
    06:44 07:19 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 角館 Kakunodate
    (1h2phút
    Ghế Tự do : JPY 1.660
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.430
    08:21 08:58 盛岡 Morioka
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (41phút
    JPY 3.080
    09:39 花巻 Hanamaki
  2. 2
    06:02 - 09:52
    3h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:02 四ツ小屋 Yotsugoya
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (1h1phút
    07:03 07:56 横手 Yokote
    JR北上線 JR Kitakami Line
    Hướng đến ほっとゆだ Hottoyuda
    (1h12phút
    09:08 09:41 北上 Kitakami
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (11phút
    JPY 2.640
    09:52 花巻 Hanamaki
  3. 3
    06:02 - 10:06
    4h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:02 四ツ小屋 Yotsugoya
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (42phút
    06:44 07:27 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 角館 Kakunodate
    (1h25phút
    08:52 09:25 盛岡 Morioka
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (41phút
    JPY 3.080
    10:06 花巻 Hanamaki
  4. 4
    06:02 - 10:41
    4h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:02 四ツ小屋 Yotsugoya
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (1h1phút
    07:03 07:56 横手 Yokote
    JR北上線 JR Kitakami Line
    Hướng đến ほっとゆだ Hottoyuda
    (1h12phút
    09:08 09:23 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    09:32 10:32 新花巻 Shin-hanamaki
    JR釜石線 JR Kamaishi Line
    Hướng đến 花巻 Hanamaki
    (9phút
    JPY 2.640
    10:41 花巻 Hanamaki
cntlog