1
05:57 - 06:15
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
05:56 - 06:19
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:56 - 06:20
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:56 - 06:26
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:57 - 06:15
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    05:57
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (11phút
    JPY 220
    06:08 06:08
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    Đi bộ( 7phút
    06:15 水天宮前 Suitengu-mae
  2. 2
    05:56 - 06:19
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:56
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    06:04 06:15
    I
    09
    Z
    08
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    JPY 290
    06:19
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
  3. 3
    05:56 - 06:20
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:56
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (11phút
    JPY 220
    06:07 06:13
    I
    10
    Z
    07
    神保町 Jimbocho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 180
    06:20
    Z
    10
    水天宮前 Suitengu-mae
  4. 4
    05:56 - 06:26
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:56
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (7phút
    06:03 06:09
    I
    08
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 290
    06:20 06:20
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    Đi bộ( 6phút
    06:26 水天宮前 Suitengu-mae
cntlog