2024/04/19  17:06  khởi hành
1
17:16 - 17:41
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:11 - 17:42
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
17:11 - 18:13
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:16 - 17:41
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:16
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (13phút
    17:29 17:37
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (4phút
    JPY 230
    17:41
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
  2. 2
    17:11 - 17:42
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:11
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (31phút
    JPY 230
    17:42
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
  3. 3
    17:11 - 18:13
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:11
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 140
    17:16 17:23
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 320
    17:43 17:52
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    17:59 17:59
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    18:07 18:12
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (1phút
    JPY 140
    18:13
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
cntlog