2024/04/19  04:26  khởi hành
1
04:31 - 05:49
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:31 - 05:53
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:31 - 05:54
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:31 - 05:59
1h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:31 - 05:49
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:31
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 190
    04:43 04:49
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    04:53 05:03
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (46phút
    JPY 450
    05:49
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
  2. 2
    04:31 - 05:53
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:31
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 190
    04:43 04:43
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 13phút
    04:56 05:03
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (50phút
    JPY 450
    05:53
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
  3. 3
    04:31 - 05:54
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:31
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 190
    04:43 04:43
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 13phút
    04:56 05:18
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (36phút
    JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 600
    05:54
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
  4. 4
    04:31 - 05:59
    1h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:31
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    04:35 04:44
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (11phút
    JPY 210
    04:55 05:02
    IN
    17
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (13phút
    JPY 180
    05:15 05:23
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (11phút
    05:34 05:44
    SK
    05
    SS
    21
    東村山 Higashi-Murayama
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (15phút
    JPY 320
    05:59
    SS
    26
    狭山市 Sayamashi
cntlog