2024/04/20  07:05  khởi hành
1
07:10 - 07:46
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:10 - 07:46
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:10 - 07:51
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:10 - 07:52
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:10 - 07:46
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:10
    KO
    16
    国領 Kokuryo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (21phút
    07:31 07:37
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 230
    07:46
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    07:10 - 07:46
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:10
    KO
    16
    国領 Kokuryo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (21phút
    07:31 07:40
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 230
    07:46
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    07:10 - 07:51
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:10
    KO
    16
    国領 Kokuryo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    07:15 07:28
    KO
    14
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    07:36 07:45
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 230
    07:51
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    07:10 - 07:52
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:10
    KO
    16
    国領 Kokuryo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (29phút
    JPY 230
    07:39 07:45
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    07:52
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog