1
21:00 - 02:52
5h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
21:00 - 02:58
5h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
21:00 - 02:58
5h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
21:00 - 03:44
6h44phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:00 - 02:52
    5h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:00
    TT
    13
    高松(東京都) Takamatsu(Tokyo)
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (3phút
    JPY 110
    21:03 21:03
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    21:07 21:16
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    21:55 22:00
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 740
    22:08 22:16
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    22:35 22:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:37 00:37 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    01:52 01:57
    米子空港 Yonago Airport(Airport)
    Đi bộ( 11phút
    02:08 02:24
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (28phút
    JPY 240
    02:52
    C
    米子 Yonago
  2. 2
    21:00 - 02:58
    5h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:00
    TT
    13
    高松(東京都) Takamatsu(Tokyo)
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (3phút
    JPY 110
    21:03 21:03
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    21:07 21:12
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (52phút
    JPY 660
    22:04 22:04
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    22:12 22:22
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    22:41 22:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    22:43 00:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    01:58 02:03
    米子空港 Yonago Airport(Airport)
    Đi bộ( 11phút
    02:14 02:30
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (28phút
    JPY 240
    02:58
    C
    米子 Yonago
  3. 3
    21:00 - 02:58
    5h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:00
    TT
    13
    高松(東京都) Takamatsu(Tokyo)
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (3phút
    JPY 110
    21:03 21:03
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    21:07 21:22
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (42phút
    JPY 660
    22:04 22:04
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    22:12 22:22
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    22:41 22:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    22:43 00:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    01:58 02:03
    米子空港 Yonago Airport(Airport)
    Đi bộ( 11phút
    02:14 02:30
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (28phút
    JPY 240
    02:58
    C
    米子 Yonago
  4. 4
    21:00 - 03:44
    6h44phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:00
    TT
    13
    高松(東京都) Takamatsu(Tokyo)
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (3phút
    JPY 110
    21:03 21:03
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    21:07 21:16
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    21:55 22:01
    JC
    02
    JK
    27
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 740
    22:07 22:17
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    22:36 22:36
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:38 00:20 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (1h20phút
    JPY 35.550
    01:40 02:18
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-松江) Bus(Izumo Airport-Matsue)
    Hướng đến Matsueshinjikoonsen 
    (30phút
    JPY 1.050
    02:48 03:22
    D
    松江 Matsue
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 米子 Yonago
    (22phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.460
    03:44
    D
    米子 Yonago
cntlog