2024/04/19  09:47  khởi hành
1
09:57 - 10:28
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:52 - 10:28
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:52 - 10:29
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:52 - 10:29
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:57 - 10:28
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:57
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (13phút
    JPY 250
    10:10 10:16
    HS
    45
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (12phút
    JPY 190
    10:28
    O
    01
    天王寺 Tennoji
  2. 2
    09:52 - 10:28
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:52
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (16phút
    JPY 280
    10:08 10:08
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:11 10:14
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    10:28
    M
    23
    天王寺 Tennoji
  3. 3
    09:52 - 10:29
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:52
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (16phút
    JPY 280
    10:08 10:08
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:12 10:15
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (14phút
    JPY 290
    10:29
    T
    27
    天王寺 Tennoji
  4. 4
    09:52 - 10:29
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:52
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 250
    10:04 10:04
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    10:07 10:09
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (8phút
    10:17 10:23
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 290
    10:29
    M
    23
    天王寺 Tennoji
cntlog