1
17:19 - 17:54
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:19 - 18:17
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:19 - 18:29
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:19 - 17:54
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:19
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    JPY 490
    17:54
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  2. 2
    17:19 - 18:17
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:19
    M
    20
    御茶ノ水 Ochanomizu
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (38phút
    JPY 260
    17:57 18:02
    M
    01
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    JPY 230
    18:17
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
  3. 3
    17:19 - 18:29
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:19
    M
    20
    御茶ノ水 Ochanomizu
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 210
    17:29 17:38
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (16phút
    JPY 330
    17:54 17:54
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    17:56 18:01
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    18:19 18:24
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 410
    18:29
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
cntlog