2024/04/25  09:17  khởi hành
1
09:19 - 10:06
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:19 - 10:09
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:19 - 10:11
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:19 - 10:11
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:19 - 10:06
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:19
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 220
    09:31 09:36
    I
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 170
    09:41 09:51
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (15phút
    JPY 190
    10:06
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
  2. 2
    09:19 - 10:09
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:19
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    09:27 09:33
    I
    10
    Z
    07
    神保町 Jimbocho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 290
    09:46 09:54
    Z
    01
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (15phút
    JPY 190
    10:09
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
  3. 3
    09:19 - 10:11
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:19
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    09:23 09:32
    I
    08
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (16phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    C
    01
    OH
    05
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (7phút
    JPY 140
    09:55 10:01
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (10phút
    JPY 140
    10:11
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
  4. 4
    09:19 - 10:11
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:19
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    09:27 09:33
    I
    10
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    09:48 09:56
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    09:59 10:05
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    JPY 190
    10:11
    IN
    10
    西永福 Nishi-eifuku
cntlog