2024/04/25  10:25  khởi hành
1
10:27 - 10:40
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:27 - 10:47
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:27 - 10:48
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:27 - 10:51
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:27 - 10:40
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:27
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    10:31 10:31
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 2phút
    10:33 10:36
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    JPY 290
    10:40
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
  2. 2
    10:27 - 10:47
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:27
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    10:35 10:41
    I
    10
    Z
    07
    神保町 Jimbocho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 290
    10:47
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
  3. 3
    10:27 - 10:48
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:27
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    10:34 10:40
    I
    03
    N
    03
    白金高輪 Shirokane-takanawa
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (8phút
    JPY 290
    10:48
    N
    07
    永田町 Nagatacho
  4. 4
    10:27 - 10:51
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:27
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    10:31 10:40
    I
    08
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (4phút
    10:44 10:44
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    Đi bộ( 3phút
    10:47 10:50
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (1phút
    JPY 290
    10:51
    N
    07
    永田町 Nagatacho
cntlog