1
23:26 - 23:32
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:34 - 23:38
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:26 - 23:32
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:26
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    23:32
    JY
    24
    大崎 Osaki
  2. 2
    23:34 - 23:38
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:34
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 170
    23:38
    JA
    08
    大崎 Osaki
cntlog