1
14:11 - 15:08
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:11 - 15:10
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:16 - 15:21
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
14:16 - 15:22
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:11 - 15:08
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:11
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    14:50 14:50
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 5phút
    14:55 14:58
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    15:08
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
  2. 2
    14:11 - 15:10
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:11
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    14:47 14:52
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (18phút
    JPY 180
    15:10
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
  3. 3
    14:16 - 15:21
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:16
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    15:08 15:17
    JO
    19
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 1.520
    15:21
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
  4. 4
    14:16 - 15:22
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:16
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    15:08 15:16
    JO
    19
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 1.520
    15:22
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
cntlog