1
00:31 - 01:54
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
00:30 - 01:56
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
00:31 - 01:57
1h26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
00:31 - 02:02
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:31 - 01:54
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:31
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    00:33 00:56
    Z
    14
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    01:48 01:48
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    01:54
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  2. 2
    00:30 - 01:56
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:30
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    00:36 00:42
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 170
    00:44 00:44
    JK
    30
    上野 Ueno
    Đi bộ( 5phút
    00:49 01:09
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (41phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    01:50 01:50
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    01:56
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  3. 3
    00:31 - 01:57
    1h26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:31
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (49phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    01:51 01:51
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    01:57
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
  4. 4
    00:31 - 02:02
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:31
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:47 00:47
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    00:49 00:59
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (57phút
    JPY 760
    01:56 01:56
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Đi bộ( 6phút
    02:02
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
cntlog