1
06:36 - 08:42
2h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:36 - 08:42
2h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:36 - 08:44
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:36 - 08:47
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:36 - 08:42
    2h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:36
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (4phút
    06:40 06:54
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (50phút
    JPY 1.210
    Ghế Tự do : JPY 920
    07:44 07:50
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    08:05 08:05
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    08:12 08:17
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    08:30 08:39
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    08:42 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  2. 2
    06:36 - 08:42
    2h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:36
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (4phút
    06:40 06:54
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (52phút
    JPY 1.210
    Ghế Tự do : JPY 920
    07:46 07:46
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    07:53 07:56
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    08:06 08:06
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    08:12 08:17
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    08:30 08:39
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    08:42 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  3. 3
    06:36 - 08:44
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:36
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h10phút
    JPY 1.210
    07:46 07:52
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    08:07 08:07
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    08:14 08:19
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    08:32 08:41
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    08:44 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  4. 4
    06:36 - 08:47
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:36
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h10phút
    JPY 1.210
    07:46 07:51
    D
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (6phút
    JPY 190
    07:57 07:57
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    08:02 08:12
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    連絡バス([大阪]伊丹空港-難波) Bus(Osaka Airport-Namba)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (35phút
    JPY 650
    08:47 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
cntlog