1
17:21 - 18:13
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:21 - 18:18
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:21 - 18:25
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
17:21 - 18:25
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:21 - 18:13
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:21
    T
    11
    菊水 Kikusui
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (16phút
    JPY 290
    17:37 17:37
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    17:40 17:45
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
  2. 2
    17:21 - 18:18
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:21
    T
    11
    菊水 Kikusui
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    17:24 17:29
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    17:31 17:31
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    17:36 17:41 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:18
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
  3. 3
    17:21 - 18:25
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:21
    T
    11
    菊水 Kikusui
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    17:24 17:34
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (8phút
    JPY 250
    17:42 18:00
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    18:25 新千歳空港 Shin-chitose Airport
  4. 4
    17:21 - 18:25
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:21
    T
    11
    菊水 Kikusui
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    17:24 17:34
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 210
    17:36 17:36
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    17:43 17:48 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:25
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
cntlog