2024/04/19  22:44  khởi hành
1
22:51 - 03:44
4h53phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
22:51 - 03:45
4h54phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
22:51 - 03:51
5h0phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
22:51 - 04:03
5h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:51 - 03:44
    4h53phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:51
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    23:00 23:11
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    23:34 00:35 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    01:55 02:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:07 02:11
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:30 02:36
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 280
    03:05 03:14
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    03:44
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
  2. 2
    22:51 - 03:45
    4h54phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:51
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    23:00 23:11
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    23:34 00:35 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    01:55 02:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:07 02:11
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:30 02:39
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    02:43 02:51
    JK
    26
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    03:06 03:15
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    03:45
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
  3. 3
    22:51 - 03:51
    5h0phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22:51
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    23:00 23:00
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    Đi bộ( 2phút
    23:02 23:07 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 南堀端 Minamihoribata
    (7phút
    JPY 200
    23:14 23:14 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:16 23:24
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    23:41 00:42 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    02:02 02:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:14 02:18
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:37 02:43
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 280
    03:12 03:21
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (30phút
    JPY 490
    03:51
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
  4. 4
    22:51 - 04:03
    5h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:51
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (9phút
    JPY 270
    23:00 23:11
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    23:34 00:35 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    01:55 02:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:07 02:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    02:34 02:39
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    02:42 02:55
    JY
    24
    JA
    08
    大崎 Osaki
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (1h8phút
    JPY 990
    04:03 川越 Kawagoe
cntlog