2024/04/25  16:03  khởi hành
1
16:18 - 17:41
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:18 - 17:42
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:18 - 17:44
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:18 - 17:45
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 17:41
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:18
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (58phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:16 17:29
    JS
    20
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (12phút
    JPY 190
    17:41
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
  2. 2
    16:18 - 17:42
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:18
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:11 17:24
    JS
    19
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    17:30 17:38
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (4phút
    JPY 190
    17:42
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
  3. 3
    16:18 - 17:44
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:18
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:08 17:13
    JS
    18
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 950
    17:23 17:32
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (12phút
    JPY 190
    17:44
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
  4. 4
    16:18 - 17:45
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:18
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    17:11 17:24
    JS
    19
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    17:30 17:43
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 190
    17:45
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
cntlog