1
04:06 - 05:07
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:01 - 05:09
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:06 - 05:12
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:06 - 05:12
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:06 - 05:07
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:06
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (31phút
    04:37 04:52
    JE
    01
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (15phút
    JPY 660
    05:07
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
  2. 2
    04:01 - 05:09
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:01
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (7phút
    04:08 04:16
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    04:21 04:26
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (26phút
    04:52 04:58
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 660
    05:09
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
  3. 3
    04:06 - 05:12
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:06
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (29phút
    JPY 580
    04:35 04:43
    JE
    02
    H
    12
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (7phút
    JPY 180
    04:50 05:01
    H
    16
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 180
    05:12
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
  4. 4
    04:06 - 05:12
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:06
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (31phút
    04:37 04:51
    JE
    01
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    04:55 05:01
    JY
    03
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 660
    05:12
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
cntlog