1
23:42 - 01:25
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:42 - 01:28
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:42 - 01:37
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:42 - 01:45
2h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 01:25
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:42
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    23:44 23:44
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    23:46 23:49
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    23:52 00:13
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (1h12phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    01:25
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    23:42 - 01:28
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:42
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (44phút
    JPY 410
    00:26 00:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    00:33 00:48
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    01:28
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    23:42 - 01:37
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:42
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (44phút
    JPY 410
    00:26 00:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:30 00:33
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    00:41 00:41
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:45 01:00
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    01:37
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    23:42 - 01:45
    2h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:42
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (44phút
    JPY 410
    00:26 00:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    00:33 00:40
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (1h5phút
    JPY 1.210
    01:45
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog