2024/04/24  22:42  khởi hành
1
22:47 - 02:17
3h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
22:47 - 02:22
3h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
22:47 - 02:39
3h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
22:47 - 02:40
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:47 - 02:17
    3h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:47
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (4phút
    JPY 170
    22:51 23:00
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    23:03 23:57 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:12 01:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:24 01:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:47 01:53
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    01:57 01:57
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 8phút
    02:05 02:08
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (9phút
    JPY 180
    02:17
    C
    14
    根津 Nezu
  2. 2
    22:47 - 02:22
    3h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:47
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (4phút
    JPY 170
    22:51 23:00
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    23:03 23:57 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:12 01:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:24 01:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:47 01:53
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    JPY 180
    02:12 02:18
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (4phút
    JPY 180
    02:22
    C
    14
    根津 Nezu
  3. 3
    22:47 - 02:39
    3h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:47
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (12phút
    22:59 23:07
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 200
    23:10 23:10
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    23:12 23:15
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (1phút
    JPY 190
    23:16 23:37
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    02:11 02:11 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    02:28 02:31
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    02:39
    C
    14
    根津 Nezu
  4. 4
    22:47 - 02:40
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:47
    HK
    45
    岡町 Okamachi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (17phút
    JPY 240
    23:04 23:04
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:08 23:11
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    23:17 23:38
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 8.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    02:12 02:12 東京 Tokyo
    Đi bộ( 17phút
    02:29 02:32
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    02:40
    C
    14
    根津 Nezu
cntlog