2024/04/25  16:00  khởi hành
1
16:10 - 16:31
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:10 - 16:36
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:03 - 16:37
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:03 - 16:38
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:10 - 16:31
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:10
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (21phút
    JPY 320
    16:31
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
  2. 2
    16:10 - 16:36
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:10
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    16:21 16:34
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (2phút
    JPY 320
    16:36
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
  3. 3
    16:03 - 16:37
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:03
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    JPY 150
    16:05 16:05
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    16:08 16:18
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 280
    16:37
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
  4. 4
    16:03 - 16:38
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:03
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (9phút
    JPY 180
    16:12 16:12
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    16:16 16:26
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (12phút
    JPY 230
    16:38
    KK
    12
    糀谷 Kojiya
cntlog