2024/04/25  20:56  khởi hành
1
21:03 - 22:22
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:03 - 22:24
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:11 - 22:25
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:02 - 22:25
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:03 - 22:22
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:03
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (26phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 180
    21:31 21:31
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    21:36 21:38
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    21:43 21:48
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 320
    22:08 22:17
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (5phút
    JPY 190
    22:22
    SW
    03
    多磨 Tama
  2. 2
    21:03 - 22:24
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:03
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (26phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    21:35 21:41
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    21:43 21:50
    M
    08
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 320
    22:10 22:19
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (5phút
    JPY 190
    22:24
    SW
    03
    多磨 Tama
  3. 3
    21:11 - 22:25
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:11
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:44 21:51
    JS
    20
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 830
    22:11 22:20
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (5phút
    JPY 190
    22:25
    SW
    03
    多磨 Tama
  4. 4
    21:02 - 22:25
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:02
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:29 21:36
    JT
    01
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    JPY 830
    22:11 22:20
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (5phút
    JPY 190
    22:25
    SW
    03
    多磨 Tama
cntlog