1
01:56 - 02:15
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:56 - 02:23
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:56 - 02:27
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
01:56 - 02:31
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:56 - 02:15
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:56
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (19phút
    JPY 220
    02:15
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
  2. 2
    01:56 - 02:23
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:56
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    02:03 02:10
    Z
    11
    E
    14
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (13phút
    JPY 320
    02:23
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
  3. 3
    01:56 - 02:27
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:56
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (17phút
    JPY 220
    02:13 02:21
    A
    10
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    02:23 02:23
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 4phút
    02:27 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
  4. 4
    01:56 - 02:31
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:56
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    02:00 02:06
    Z
    12
    S
    13
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    02:09 02:17
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (14phút
    JPY 320
    02:31
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
cntlog