1
02:47 - 07:30
4h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:47 - 07:36
4h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:47 - 10:27
5h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:47 - 10:57
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:47 - 07:30
    4h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:47 奄美大島空港 Amamioshima Airport
    空路(鹿児島空港-奄美大島空港) Airline(Kagoshima Airport-Amamioshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (55phút
    JPY 28.500
    03:42 04:50 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:30 06:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:42 06:46
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:05 07:11
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    07:13 07:19
    JY
    29
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    07:30
    G
    02
    表参道 Omote-sando
  2. 2
    02:47 - 07:36
    4h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:47 奄美大島空港 Amamioshima Airport
    空路(鹿児島空港-奄美大島空港) Airline(Kagoshima Airport-Amamioshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (55phút
    JPY 28.500
    03:42 04:50 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:30 06:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:42 06:52
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    07:17 07:25
    A
    10
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 290
    07:36
    G
    02
    表参道 Omote-sando
  3. 3
    04:47 - 10:27
    5h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:47 奄美大島空港 Amamioshima Airport
    空路([沖縄]那覇空港-奄美大島空港) Airline(Naha Airport-Amamioshima Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (1h5phút
    JPY 28.850
    05:52 06:50 那覇空港 Naha Airport
    空路([東京]羽田空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h30phút
    JPY 50.350
    09:20 09:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:32 09:36
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    09:55 09:55
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    10:05 10:09
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (9phút
    10:18 10:24
    E
    24
    Z
    03
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 290
    10:27
    Z
    02
    表参道 Omote-sando
  4. 4
    07:47 - 10:57
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:47 奄美大島空港 Amamioshima Airport
    空路([東京]羽田空港-奄美大島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Amamioshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (2h10phút
    JPY 57.000
    09:57 10:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:09 10:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:32 10:38
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    10:40 10:46
    JY
    29
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    10:57
    G
    02
    表参道 Omote-sando
cntlog