1
20:42 - 21:22
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:42 - 21:39
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:42 - 21:56
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:42 - 22:11
1h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:42 - 21:22
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:42
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (8phút
    20:50 20:58
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    21:07 21:20
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 210
    21:22
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  2. 2
    20:42 - 21:39
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:42
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    JPY 140
    20:46 20:46
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    20:52 20:57
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    21:08 21:16
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    21:24 21:37
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 140
    21:39
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  3. 3
    20:42 - 21:56
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:42
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (9phút
    JPY 190
    20:51 20:51
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    20:55 21:00
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (12phút
    JPY 320
    21:12 21:24
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    21:41 21:54
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 210
    21:56
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
  4. 4
    20:42 - 22:11
    1h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:42
    KO
    38
    稲城 Inagi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (6phút
    JPY 160
    20:48 20:48
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    Đi bộ( 1phút
    20:49 20:54
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (4phút
    JPY 140
    20:58 20:58
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 4phút
    21:02 21:07
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (12phút
    JPY 320
    21:19 21:36
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    21:44 21:52
    KO
    24
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    21:56 22:09
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    (2phút
    JPY 210
    22:11
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
cntlog