1
23:06 - 00:21
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:06 - 00:23
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:06 - 00:25
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:06 - 00:27
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:06 - 00:21
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:06
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến 横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (5phút
    JPY 310
    23:14 23:24
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (26phút
    JPY 420
    23:50 23:50
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    23:57 00:02
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (7phút
    JPY 200
    00:09 00:18
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    00:21 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  2. 2
    23:06 - 00:23
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:06
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến 横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (5phút
    JPY 310
    23:14 23:32
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    23:52 23:52
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    23:59 00:04
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (7phút
    JPY 200
    00:11 00:20
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    00:23 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  3. 3
    23:06 - 00:25
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:06
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến 横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (5phút
    JPY 310
    23:14 23:24
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (19phút
    JPY 330
    23:43 23:54
    G
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    JPY 240
    00:13 00:22
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    00:25 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  4. 4
    23:06 - 00:27
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:06
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến 横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (5phút
    JPY 310
    23:14 23:32
    KB
    29
    G
    61
    三田(兵庫県) Sanda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 330
    23:45 23:56
    G
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    JPY 240
    00:15 00:24
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    00:27 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
cntlog