1
20:36 - 22:09
1h33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
20:31 - 00:04
3h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:31 - 00:33
4h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:36 - 22:09
    1h33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:36 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h33phút
    JPY 1.690
    22:09 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
  2. 2
    20:31 - 00:04
    3h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:31 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (2h34phút
    23:05 23:20 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (44phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.640
    00:04 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
  3. 3
    20:31 - 00:33
    4h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:31 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (2h7phút
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    22:38 23:00
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h33phút
    JPY 7.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.920
    00:33 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
cntlog