1
06:11 - 09:56
3h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:11 - 10:12
4h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:11 - 10:18
4h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:11 - 10:23
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:11 - 09:56
    3h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:11
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (40phút
    JPY 510
    06:51 07:00
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:27 07:47
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h42phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    09:29 09:47 上田 Ueda(Nagano)
    しなの鉄道 Shinano Railway
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (9phút
    JPY 240
    09:56 テクノさかき Tekunosakaki
  2. 2
    06:11 - 10:12
    4h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:11
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (40phút
    JPY 510
    06:51 07:00
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:27 08:04
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h6phút
    09:10 09:26 軽井沢 Karuizawa
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (19phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    09:45 10:03 上田 Ueda(Nagano)
    しなの鉄道 Shinano Railway
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (9phút
    JPY 240
    10:12 テクノさかき Tekunosakaki
  3. 3
    06:11 - 10:18
    4h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:11
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (58phút
    JPY 710
    07:09 07:14
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    07:26 08:01
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.130
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.370
    09:23 09:45 長野 Nagano
    JR信越本線(篠ノ井-長野) JR Shin'etsu Main Line(Shinonoi-Nagano)
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (13phút
    JPY 4.070
    thông qua đào tạo 篠ノ井 Shinonoi
    しなの鉄道 Shinano Railway
    Hướng đến 軽井沢 Karuizawa
    (20phút
    JPY 410
    10:18 テクノさかき Tekunosakaki
  4. 4
    06:11 - 10:23
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:11
    KK
    68
    YRP野比 YRP-nobi
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (58phút
    JPY 710
    07:09 07:20
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    08:36 08:54 熊谷 Kumagaya
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h2phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.640
    09:56 10:14 上田 Ueda(Nagano)
    しなの鉄道 Shinano Railway
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (9phút
    JPY 240
    10:23 テクノさかき Tekunosakaki
cntlog