1
07:27 - 08:26
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:27 - 08:29
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:22 - 08:28
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:22 - 08:32
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:27 - 08:26
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:27
    K
    02
    Kyukyoryuchidaimaru-mae
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (1phút
    JPY 210
    07:28 07:28
    K
    01
    Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 6phút
    07:34 07:41
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    08:08 08:19
    A
    46
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (7phút
    JPY 660
    08:26
    F
    05
    Shirokitakoendori
  2. 2
    07:27 - 08:29
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:27
    K
    02
    Kyukyoryuchidaimaru-mae
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Shin-nagata
    (4phút
    JPY 210
    07:31 07:31
    K
    04
    Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    07:34 07:41
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    08:11 08:22
    A
    46
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (7phút
    JPY 740
    08:29
    F
    05
    Shirokitakoendori
  3. 3
    07:22 - 08:28
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:22 Kyukyoryuchidaimaru-mae
    Đi bộ( 6phút
    07:28 07:35
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (31phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    08:10 08:21
    A
    46
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (7phút
    JPY 740
    08:28
    F
    05
    Shirokitakoendori
  4. 4
    07:22 - 08:32
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:22 Kyukyoryuchidaimaru-mae
    Đi bộ( 6phút
    07:28 07:35
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (32phút
    JPY 330
    08:07 08:07
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    08:12 08:20 Osaka
    JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến  Shin-osaka
    (12phút
    JPY 190
    08:32
    F
    05
    Shirokitakoendori
cntlog