1
07:38 - 08:06
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:38 - 08:20
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:38 - 08:30
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
07:38 - 08:30
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:38 - 08:06
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:38
    KB
    14
    唐櫃台 Karatodai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (8phút
    JPY 310
    07:46 07:56
    KB
    10
    S
    01
    谷上 Tanigami
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    08:06
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  2. 2
    07:38 - 08:20
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:38
    KB
    14
    唐櫃台 Karatodai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (32phút
    JPY 540
    08:10 08:10
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    08:12 08:15
    S
    06
    湊川公園 Minatogawakoen
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    08:20
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  3. 3
    07:38 - 08:30
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:38
    KB
    14
    唐櫃台 Karatodai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (32phút
    JPY 540
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    08:11 08:19
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    08:26 08:26
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    08:30 三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  4. 4
    07:38 - 08:30
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:38
    KB
    14
    唐櫃台 Karatodai
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (32phút
    JPY 540
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 新開地 Shinkaichi
    (1phút
    08:11 08:19
    KB
    01
    HS
    36
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    08:26 08:26
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    08:30 三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
cntlog