1
04:41 - 06:44
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:41 - 06:46
2h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:41 - 07:01
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
04:41 - 07:19
2h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:41 - 06:44
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:41
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (3phút
    JPY 170
    04:44 04:44
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    04:46 04:49
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    05:06 05:30
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (59phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    06:29 06:29 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    06:37 06:40
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (4phút
    JPY 160
    06:44
    S
    05
    柚木(静岡鉄道) Yunoki(Shizuoka Tetsudo)
  2. 2
    04:41 - 06:46
    2h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:41
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (3phút
    JPY 170
    04:44 04:44
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    04:46 04:49
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    05:16 05:39
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    06:31 06:31 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    06:39 06:42
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (4phút
    JPY 160
    06:46
    S
    05
    柚木(静岡鉄道) Yunoki(Shizuoka Tetsudo)
  3. 3
    04:41 - 07:01
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:41
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (16phút
    JPY 170
    04:57 04:57
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    Đi bộ( 2phút
    04:59 05:03
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    05:41 06:06
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (40phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    06:46 06:46 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    06:54 06:57
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (4phút
    JPY 160
    07:01
    S
    05
    柚木(静岡鉄道) Yunoki(Shizuoka Tetsudo)
  4. 4
    04:41 - 07:19
    2h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:41
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (5phút
    JPY 170
    04:46 04:46
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    04:50 04:52
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (15phút
    JPY 220
    05:07 05:07
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 17phút
    05:24 05:34 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h30phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    07:04 07:04 静岡 Shizuoka
    Đi bộ( 8phút
    07:12 07:15
    S
    01
    新静岡 Shin-shizuoka
    静岡鉄道 Shizuoka Railway
    Hướng đến 新清水 Shin-shimizu
    (4phút
    JPY 160
    07:19
    S
    05
    柚木(静岡鉄道) Yunoki(Shizuoka Tetsudo)
cntlog