2024/09/27  13:22  khởi hành
1
14:14 - 17:45
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:14 - 18:01
3h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:14 - 18:07
3h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:14 - 20:16
6h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:14 - 17:45
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:14 粟生津 Aozu
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (6phút
    14:20 14:53 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 東三条 Higashisanjo
    (12phút
    15:05 15:23 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    17:33 17:43
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 5.500
    17:45
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
  2. 2
    14:14 - 18:01
    3h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:14 粟生津 Aozu
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (6phút
    14:20 14:53 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 東三条 Higashisanjo
    (12phút
    15:05 15:23 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h9phút
    16:32 16:48 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    17:49 17:59
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 5.500
    18:01
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
  3. 3
    14:14 - 18:07
    3h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:14 粟生津 Aozu
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (6phút
    14:20 14:53 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 東三条 Higashisanjo
    (12phút
    15:05 15:23 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h9phút
    16:32 17:05 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (50phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    17:55 18:05
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 5.500
    18:07
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
  4. 4
    14:14 - 20:16
    6h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:14 粟生津 Aozu
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 柏崎 Kashiwazaki
    (1h2phút
    15:16 15:49 柏崎 Kashiwazaki 16:30 17:11 直江津 Naoetsu
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (16phút
    17:27 18:03 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 11.080
    20:04 20:14
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 6.720
    20:16
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
cntlog