2024/09/27  11:19  khởi hành
1
11:28 - 22:56
11h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
11:28 - 22:56
11h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
11:28 - 23:00
11h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:28 - 23:17
11h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:28 - 22:56
    11h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:28 新白岡 Shin-shiraoka thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:18 12:27
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:52 12:52
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:54 16:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 48.100
    18:09 18:57
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    19:27 21:30
    W
    80
    稚内 Wakkanai
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h26phút
    JPY 2.100
    22:56
    W
    66
    問寒別 Toikambetsu
  2. 2
    11:28 - 22:56
    11h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:28 新白岡 Shin-shiraoka thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:18 12:23
    JT
    02
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 860
    12:25 12:33
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:52 12:52
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:54 16:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 48.100
    18:09 18:57
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    19:27 21:30
    W
    80
    稚内 Wakkanai
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h26phút
    JPY 2.100
    22:56
    W
    66
    問寒別 Toikambetsu
  3. 3
    11:28 - 23:00
    11h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:28 新白岡 Shin-shiraoka thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (9phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:24 12:39
    JT
    03
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    12:56 12:56
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:58 16:28 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 48.100
    18:13 19:01
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    19:31 21:34
    W
    80
    稚内 Wakkanai
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h26phút
    JPY 2.100
    23:00
    W
    66
    問寒別 Toikambetsu
  4. 4
    11:28 - 23:17
    11h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:28 新白岡 Shin-shiraoka
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:46 11:52
    JU
    07
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (52phút
    JPY 860
    12:44 12:54
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:13 13:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:15 16:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-稚内空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Wakkanai Airport)
    Hướng đến 稚内空港 Wakkanai Airport
    (1h45phút
    JPY 48.100
    18:30 19:18
    稚内空港 Wakkanai Airport
    連絡バス(稚内空港-稚内) Bus(Wakkanai Airport-Wakkanai)
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (30phút
    JPY 700
    19:48 21:51
    W
    80
    稚内 Wakkanai
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h26phút
    JPY 2.100
    23:17
    W
    66
    問寒別 Toikambetsu
cntlog