2024/11/23  20:25  khởi hành
1
20:28 - 21:00
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:28 - 21:09
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:28 - 21:17
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:28 - 21:17
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:28 - 21:00
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:28
    T
    14
    東陽町 Toyocho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (19phút
    JPY 210
    20:47 20:47
    T
    04
    Waseda(Tozai Line)
    Đi bộ( 10phút
    20:57 20:59
    SA
    30
    Waseda(Sakura Tram)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (1phút
    JPY 170
    21:00
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
  2. 2
    20:28 - 21:09
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:28
    T
    14
    東陽町 Toyocho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (15phút
    20:43 20:53
    T
    06
    Y
    13
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 260
    21:00 21:00
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    21:02 21:04
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (5phút
    JPY 170
    21:09
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
  3. 3
    20:28 - 21:17
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:28
    T
    14
    東陽町 Toyocho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (22phút
    JPY 260
    20:50 20:57
    T
    03
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 170
    21:03 21:03
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    21:05 21:07
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (10phút
    JPY 170
    21:17
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
  4. 4
    20:28 - 21:17
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:28
    T
    14
    東陽町 Toyocho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (3phút
    20:31 20:38
    T
    12
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (2phút
    JPY 290
    20:40 20:46
    E
    16
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (22phút
    JPY 210
    21:08 21:08
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    21:10 21:12
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (5phút
    JPY 170
    21:17
    SA
    29
    面影橋 Omokagebashi
cntlog